Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chasseur


[chasseur]
danh từ
người đi săn
Chasseur de papillons
người săn bắt bướm
Un bon chasseur
một người thợ săn tài giỏi
binh lính
Chasseur à cheval
kỵ binh
tàu săn cá voi
máy bay tiêm kích; tàu khu trục
người phục vụ (ở tiệm ăn, tiệm giải khát)
Le chasseur va vous appeler un taxi
người phục vụ sẽ gọi taxi cho ông
người lùng tìm
Chasseur de timbres étrangers
người lùng tìm tem nước ngoài
chasseur de têtes
kẻ săn đầu người
pas de chasseur
bước chân nhỏ và nhanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.