Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaste


[chaste]
tính từ
trinh tiết, trong trắng
Femme chaste
người vợ trinh tiết, tiết phụ
Un cœur chaste
trái tim trong trắng
les chastes servantes de Dieu
nữ tu sĩ
les chastes soeurs
nàng thơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.