|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chatouille
| [chatouille] | | danh từ giống cái | | | (thân mật) sự cù | | | Faire des chatouilles à qqn | | cù cho ai nhột | | | Ne pas craindre les chatouilles | | không sợ cù, không sợ nhột | | | (thân mật) cảm giác buồn buồn | | | Avoir des chatouilles dans le nez | | thấy buồn buồn trong mũi | | | (động vật học) như ammocète |
|
|
|
|