Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chatouille


[chatouille]
danh từ giống cái
(thân mật) sự cù
Faire des chatouilles à qqn
cù cho ai nhột
Ne pas craindre les chatouilles
không sợ cù, không sợ nhột
(thân mật) cảm giác buồn buồn
Avoir des chatouilles dans le nez
thấy buồn buồn trong mũi
(động vật học) như ammocète



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.