|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaudement
| [chaudement] | | phó từ | | | ấm áp | | | Se vêtir chaudement | | ăn mặc ấm áp | | | hăng hái, nhiệt tình | | | Poursuivre chaudement une affaire | | hăng hái theo đuổi một công việc | | | (thân mật) ngay lập tức | | | Ecrire chaudement | | viết ngay lập tức |
|
|
|
|