Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chauffage


[chauffage]
danh từ giống đực
sự sưởi ấm
Le chauffage d'un appartement
sự sưởi ấm một gian phòng
sự đun, sự đốt
Le chauffage d'un four
sự đốt lò
(thân mật) hệ thống sưởi
Le chauffage est détraqué
hệ thống sưởi bị hỏng
Arrêter le chauffage
tắt máy sưởi
avoir le chauffage
được sưởi ấm, nóng lên
bois de chauffage
củi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.