|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chauffeur
| [chauffeur] | | danh từ giống đực | | | người lái xe (ô-tô), tài xế | | | Le chauffeur de camion | | tài xế xe tải | | | người đốt lò | | | (sử học) kẻ cướp đốt chân khảo của | | | le chauffeur du dimanche | | | người lái xe ẩu, tài xế tồi |
|
|
|
|