|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaulage
![](img/dict/02C013DD.png) | [chaulage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bón vôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaulage des terres | | sự bón vôi vào đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ngâm nước vôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaulage des semences | | sự ngâm nước vôi hạt giống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự quét nước vôi (vào thân cây); sự vảy nước vôi (để trừ sâu bọ) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaulage d'un mur | | sự quét vôi một bức tường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tra vôi (vào nước đường) |
|
|
|
|