|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaume
| [chaume] | | danh từ giống đực | | | rạ | | | Couper le chaume | | cắt rạ | | | đồng rạ | | | (thơ ca) mái nhà tranh | | | Rentrer sous le chaume | | trở về mái nhà tranh | | | (thực vật học) thân rạ | | | (số nhiều, tiếng địa phương) đồng cỏ núi cao |
|
|
|
|