![](img/dict/02C013DD.png) | [chausser] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi, mang (ở chân) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chausser des souliers |
| đi giày |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi giày cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chausser un enfant |
| đi giày cho em bé |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi giày số... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je chausse du 39 |
| tôi đi giày số 39 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cung cấp giày, đóng giày cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce cordonnier chausse toute ma famille |
| người thợ giày này đóng giày cho cả gia đình tôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vun gốc (cây) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chausser une plante |
| vun gốc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng móng (ngựa) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lắp xăm lốp vào (xe) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt vào, đeo vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nez chaussé de lunettes |
| (thân mật) mũi đeo kính |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mang theo; chọn lấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chausser une idée |
| mang theo một ý |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Chausser un genre littéraire |
| chọn lấy một thể loại văn học |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chausser le brodequin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | diễn hài kịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chausser le cothurne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | diễn bi kịch |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chausser les bottes de sept lieues |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiến rất nhanh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chausser les éperons à quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phong tước kỵ sĩ cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les cordonniers sont les plus mal chaussés |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hàng săng chết bó chiếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | s'enfuir un pied chaussé et l'autre nu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vội vàng trốn đi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Déchausser |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi vừa chân (giày) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des souliers qui chaussent bien |
| giày đi vừa chân |