Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaussette


[chaussette]
danh từ giống cái
tất ngắn
Chaussette de nylon
tất bằng sợi ni-lông
phin cà phê bằng vải
chaussettes à clous
(thông tục) giày đinh
jus de chaussette
cà phê rất dở
laisser tomber qqn comme une vieille chaussette
vứt bỏ ai (bỏ rơi ai) như một vật không có giá trị, như một người không quan trọng
retourner qqn comme une vieille chaussette
quay ai như quay dế (làm cho ai dễ dàng thay đổi ý kiến)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.