Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chaussure


[chaussure]
danh từ giống cái
giày, dép
Chaussures de sport
giày thể thao
Chaussures de ski
giày trượt tuyết
Chaussures à talons hauts
giày cao gót
Enlever ses chaussures
tháo giày, cởi giày
Taille d'une chaussure
cỡ của một đôi giày
Chaussures du 40
giày số 40
công nghiệp giày dép
nghề buôn bán giày dép
avoir un pied dans deux chaussures
bắt cá hai tay
chaussure à tout pied
điều tầm thường
trouver chaussure à son pied
(thân mật) buồn ngủ gặp chiếu manh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.