cheerio
cheerio | ['t∫iəri'ou] |  | thán từ | |  | (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn! | |  | chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu) |
|  | [cheerio] |  | saying && slang | |  | goodbye, bye for now, so long, toodle-oo | |  | "Cheerio, dear. See you at lunchtime!" |
/'tʃiəri'ou/
thán từ
(từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)
|
|