|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cheerio
cheerio![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫iəri'ou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu) |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [cheerio] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | goodbye, bye for now, so long, toodle-oo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | "Cheerio, dear. See you at lunchtime!" |
/'tʃiəri'ou/
thán từ
(từ lóng) chào anh!, chào cậu!, chào đồng chí!; chào bạn!
chúc sức khoẻ anh!, chúc sức khoẻ chị! (khi uống rượu)
|
|
Related search result for "cheerio"
|
|