Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chef


[chef]
danh từ giống đực
thủ lĩnh, người chỉ huy, người đứng đầu, trưởng, chủ
Chef militaire
thủ lĩnh quân sự
Chef de gare
trưởng ga
Chef de famille
chủ gia đình
Chef d'Etat
quốc trưởng
Chef de cabinet
chánh văn phòng
Chef d'orchestre
nhạc trưởng
(thông tục) người cừ, người giỏi
(luật học, pháp lý) chương; vấn đề, điểm chính
Chef d'accusation
điểm chính để buộc tội
miếng men mẻ trước (của mẻ bánh trước, lấy để ủ mẻ bánh sau)
(từ cũ, nghĩa cũ) đầu
Dragon à un seul chef
rồng chỉ có một đầu
au premier chef
trước tiên, trên hết
de son chef; de son plein chef
tự ý mình
du chef de
do quyền của, theo uỷ quyền của
en chef
thống lĩnh, đứng đầu, tổng
la surprise du chef
sự kiện xảy ra bất thình lình, sự kiện bất ngờ
phản nghĩa Inférieur, subalterne, subordonné, second



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.