Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheik


[cheik]
danh từ giống đực
sếc, ngài (tiếng tôn sưng kẻ đáng kính ở các nước theo đạo Hồi)
sếc, tù trưởng (á Rập)
đồng âm Chèque



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.