Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheminer


[cheminer]
nội động từ
đi, đi chậm
tiến, tiến chậm
(quân sự) tiến lên vây đánh
đo vẽ tiếp góc
cheminer droit
(thân mật) không phạm sai lầm
đồng âm Cheminée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.