Moira played the piano, and we sang old songs - old chestnuts.
/'tʃesnʌt/
danh từ (thực vật học) cây hạt dẻ hạt dẻ màu nâu hạt dẻ ngựa màu hạt dẻ chuyện cũ rích that's a chestnut chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi !to pull someone's chestnut out of the fire (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà