Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cheville


[cheville]
danh từ giống cái
cái chốt, con xỏ
thanh treo (con vật đã giết thịt ở cửa hàng thịt...)
(âm nhạc) trục (đàn)
(giải phẫu) mắt cá (chân)
(thơ ca) từ chêm, tiếng chêm (cho câu thơ đủ vần, đúng nhịp)
avoir les chevilles qui enflent
tự phụ, kiêu kì
attelé en cheville
mắc trước xe (ngựa)
cheville ouvrière
cái chốt trụ, cái chốt chính
(nghĩa bóng) động lực chính
être en cheville avec quelqu'un
kết hợp với ai (trong công việc)
n'aller pas (n'arriver pas) à la cheville de quelqu'un
không đáng xách dép cho ai
vente à la cheville
sự bán thịt cả xúc (không bán lẻ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.