Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chez


[chez]
giới từ
ở nơi nào, thời nào, người nào, (tác phẩm của ai)
Chez moi
ở nhà tôi
Chez son oncle
ở nhà chú nó
Chez les Français
ở người Pháp
Chez les Anciens
ở các nhà văn cổ
C'est chez lui une habitude
ở hắn ta đó là một thói quen
Chez Racine
ở tác phẩm của Raxin
de chez
từ ở nhà
faites comme chez vous
xin hãy tự nhiên
par chez
qua nhà
il passera par chez vous
anh sẽ đi qua nhà anh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.