Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chez-moi


[chez-moi]
danh từ giống đực (không đổi)
nhà riêng, nhà của mình
Quand j'aurai un chez-moi
khi tôi có nhà riêng
Il est bon d'avoir un chez-moi
có nhà riêng thì thích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.