Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiader


[chiader]
nội động từ
(thông tục) làm việc cật lực
ngoại động từ
(thông tục) chuẩn bị; học (để thi)
Chiader son bac
học để thi tú tài
un problème chiadé
một bài toán khó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.