Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chicane


[chicane]
danh từ giống cái
mánh khoé thầy kiện, sự kiện cáo
Aimer la chicane
thích kiện cáo
sự kiếm chuyện; sự cà khịa; sự cãi cọ
Chercher chicane
kiếm chuyện cãi cọ
phản nghĩa Droiture, loyauté; accord, conciliation, entente
lối đi chữ chi (qua một vật chướng ngại)
en chicane
so le chữ chi
cloisons en chicane
vách so le chữ chi
gens de chicane
(nghĩa xấu) bọn thầy cò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.