Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chier


[chier]
nội động từ
(tục) ỉa
à chier
xấu, dở, tệ
ça va chier
(thông tục) việc ấy ồn lên
ça ne chie pas
(thông tục) điều ấy không quan trọng
c'est chié
(thông tục) tốt đấy, đẹp đấy
en chier
trong hoàn cảnh khó chịu
envoyer chier qqn
xạc ai, mắng ai
faire chier
(thông tục) quấy rầy, làm phiền
il a chié dans mes bottes
(thông tục) nó chơi xỏ tôi, nó đểu với tôi
y a pas à chier
đó là điều hiển nhiên, hiển nhiên rồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.