Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chim


(động vật học) oiseau
(thông tục) verge (de l'enfant)
(thông tục) faire la cour; courtiser
Chim gái
faire la cour aux jeunes filles
bóng chim tăm cá
difficile à rencontrer
cá chậu chim lồng
oiseau en cage; vie sans liberté
chim đầu đàn
chef de file
chim sa cá lặn (văn chương; từ cũ)
d'une beauté enchanteresse
chim trời cá nước
sans domicile fixe; difficile à retrouver
dạng chim
ornithoïde
hệ chim
avifaune (d'une région)
khoa chim
ornithologie
máy bay cánh chim
ornithoptère
thuật bói chim
ornithomancie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.