Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chimique


[chimique]
tính từ
xem chimie
Propriétés chimiques d'un corps
tính chất hoá học của một chất
Energie chimique
năng lượng hoá học
Les éléments chimiques
các nguyên tố hoá học
Produits chimiques
sản phẩm hoá học
Armes chimiques
vũ khí hoá học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.