Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chinage


[chinage]
danh từ giống đực
(thân mật) sự chế giễu; sự xoi mói
(thông tục) sự nài xin
(thông tục) sự buôn đồ cũ; nghề buôn đồ cũ
sự pha chỉ khác màu (để dệt vải hoa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.