Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chiner


[chiner]
ngoại động từ
(thân mật) chế giễu; xoi mói
Chiner un camarade
chế giễu bạn
(thông tục) nài xin
Chiner du tabac
nài xin thuốc hút
(tiếng địa phương) mang, vác
Chiner un fardeau
vác vật nặng
pha chỉ khác màu để dệt (vải hoa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.