Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chinois


[chinois]
tính từ
(thuộc) Trung Quốc
L'art chinois
nghệ thuật Trung Quốc
La révolution culturelle chinoise
cuộc cách mạng văn hoá ở Trung Quốc
Le quartier chinois
khu phố của người Trung Quốc
Restaurant chinois
nhà hàng theo kiểu Trung Quốc (phục vụ các món ăn của Trung Quốc)
(nghĩa bóng) rắc rối; khó hiểu
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Trung Quốc
người Trung Quốc
quả quất
c'est du chinois
điều đó thật khó hiểu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.