Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chinoiserie


[chinoiserie]
danh từ giống cái
hàng mỹ nghệ Trung Quốc
(nghĩa bóng) thể thức phiền toái
Les chinoiseries administratives
những thể thức hành chính phiền toái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.