chipper
chipper![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ipə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (như) chirp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên |
/'tʃipə/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vui vẻ, hoạt bát
nội động từ
(như) chirp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên
|
|