|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chique
| [chique] | | danh từ giống cái | | | miếng thuốc (để nhai) | | | (động vật học) rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu) | | | avaler sa chique | | | (thông tục) chết | | | ça ne vaut pas une chique | | | cái đó không đáng một xu nhỏ | | | couper la chique à quelqu'un | | | cắt lời ai phũ phàng | | | mou comme une chique | | | (thân mật) không có nghị lực, nhu nhược | | đồng âm Chic |
|
|
|
|