Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiếm


s'emparer; saisir; prendre; usurper; mettre la main sur; faire main basse sur
Chiếm quyền
s' emparer du pouvoir; saisir le pouvoir; prendre le pouvoir
Chiếm ngôi vua
usurper le trône
Chiếm của cải
mettre la main sur les biens
Chiếm hàng hoá
mettre la main basse sur les marchandises
occuper; tenir
Chiếm nhiều chỗ
tenir trop de place
Chiếm cả buổi sáng
occuper toute la matinée
remporter
Chiếm giải thưởng
remporter le prix
chiếm công vi tư
s' approprier les biens publics



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.