|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiết
![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) marcotter | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chiết cành cam | | marcotter d'une branche d'oranger | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | transvaser | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chiết rượu | | transvaser de l'alcool | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) extraire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chiết tinh dầu bạc hà | | extraire l'essence de menthe | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | réduire | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chiết tiền công | | réduire le salaire | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | pincer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phải chiết cái áo này lại một chút | | il faudra pincer un peu plus cet habit | | ![](img/dict/809C2811.png) | chất chiết | | ![](img/dict/633CF640.png) | extrait | | ![](img/dict/809C2811.png) | sự chiết | | ![](img/dict/633CF640.png) | extraction |
|
|
|
|