|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choai
adj
Teenage, not fully grown con lợn choai a not fully grown pig cô bé choai choai a teen-age girl, a teenager cậu bé choai choai a stripling
![](img/dict/02C013DD.png) | [choai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Teenage, not fully grown | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | con lợn choai | | a not fully grown pig | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cô bé choai choai | | a teen-age girl, a teenager | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cậu bé choai choai | | a stripling |
|
|
|
|