Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choc


[choc]
danh từ giống đực
sự va chạm, sự chạm
Le choc entre deux choses
sự va chạm giữa hai vật
Le choc de deux trains
sự va chạm giữa hai con tàu
sự xung đột
Choc de deux armées
sự xung đột giữa hai đạo quân
Troupes de choc
đội xung kích
sự xúc động choáng váng
(y học) sốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.