 | [choà ng] |
 | động từ |
|  | To embrace, to clasp |
|  | đưa tay choà ng qua vai bạn |
| to embrace a friend in one's arm |
|  | choà ng ngang hông |
| to clasp someone in the middle |
|  | em bé dang hai tay ôm choà ng lấy cổ mẹ |
| the little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck |
|  | To put round |
|  | choà ng dây qua vai để kéo |
| to put a cord round one's shoulder and pull |
|  | choà ng khăn lên đầu |
| to put a scarf round one's head |
|  | To be startled into (doing something) |
|  | hoảng hốt choà ng dáºy |
| to be startled (into sitting) up |
|  | sợ quá, nhảy choà ng sang một bên |
| to be startled by fear into jumping aside |
|  | (mở ) choà ng mắt ra nhớn nhác nhìn quanh |
| to be startled into opening one's eyes and looking around in bewilderment |
|  | throw over or around; fold somebody in one's arms, embrace somebody |
|  | suddenly, all of a sudden |