Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
choáng



adj
Shocked into a daze (blindness, deafness..)
tiếng nổ nghe choáng tai the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)
choáng mắt to have one's eyes shocked blind (blinded)
choáng ngÆ°á»i khi biết tin dữ the bad news shocked him into a daze (dazed him)
Swanky
xe mới sơn trông thật choáng the car looked swanky in its new coat of paint

[choáng]
conspicuously smart (điện choáng)
tính từ
Shocked into a daze (blindness, deafness..)
tiếng nổ nghe choáng tai
the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)
choáng mắt
to have one's eyes shocked blind (blinded)
choáng ngÆ°á»i khi biết tin dữ
the bad news shocked him into a daze (dazed him)
Swanky
xe mới sơn trông thật choáng
the car looked swanky in its new coat of paint
Blinded, dazzled; stunning
danh từ
Shock
Dazzling



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.