Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chuchotement


[chuchotement]
danh từ giống đực
sự thầm thì; lời thầm thì
(thơ ca) tiếng rì rầm (gió, lá)
Le chuchotement du vent
tiếng rì rầm của gió



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.