![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ʌkl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng cười lặng lẽ hoặc phần nào nén lại; cười thầm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she gave a chuckle of delight |
| cô ta thích thú cười thầm |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cười lặng lẽ hoặc cười một mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he chuckled (to himself) as he read the newspaper |
| anh ta cười tủm tỉm (một mình) khi đọc tờ báo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | what are you chuckling about? |
| cái gì mà bạn cười tủm tỉm thế? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu cục cục (gà mái) |