Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chung


(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) écuelle; coupe
Một chung rượu đào
une coupe de liqueur rose
commun; général; public
Quyền lợi chung
intérêts communs
Lợi ích chung
intérêts général; intérêt public
réunir les efforts; mettre ensemble
Chung sức
réunir les efforts
Chung tiền mua một món quà tặng
mettre ensemble de l'argent pour acheter un cadeau; se cotiser pour acheter un cadeau
ensemble
Làm chung
travailler ensemble
chung sống hoà bình
coexistence pacifique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.