chunk ![](images/dict/c/chunk.gif)
chunk![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫ʌnk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập | | ![](img/dict/809C2811.png) | to bite off a big chunk | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn |
(Tech) mảng, khối, miếng
/tʃʌnk/
danh từ
(thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập !to bite off a big chunk
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn
|
|