|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churchwarden
churchwarden![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫ə:t∫'wɔ:dn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe) |
/'tʃə:tʃ'wɔ:dn/
danh từ
uỷ viên quản lý tài sản của giáo hội
ống điếu dài bằng đất sét ((cũng) churchwarden's pipe)
|
|
|
|