|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chuter
| [chuter] | | nội động từ | | | (thân mật) ngã | | | Chuter de sa chaise | | ngã từ trên ghế xuống | | | thất bại | | | La pièce a chuté | | vở kịch đã thất bại | | | sụt (giá), rớt (giá) | | | Le prix chute | | giá cả hạ xuống | | ngoại động từ | | | suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi | | | Chuter un acteur | | suỵt một diễn viên |
|
|
|
|