|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyến
 | fois; tour; voyage | |  | Chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh | | cette fois-ci, je tâchrai de venir vous voir | |  | Chuyến đi xa | | tour de voyage | |  | Người lái xe đã đi hai chuyến xe | | le chauffeur a fait deux voyages | |  | chuyến đi | |  | l'aller | |  | chuyến hàng | |  | cargaison | |  | chuyến tàu | |  | train | |  | chuyến thám hiểm | |  | expédition | |  | chuyến thư | |  | courrier | |  | chuyến về | |  | le retour |
|
|
|
|