Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuyến


fois; tour; voyage
Chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh
cette fois-ci, je tâchrai de venir vous voir
Chuyến đi xa
tour de voyage
Người lái xe đã đi hai chuyến xe
le chauffeur a fait deux voyages
chuyến đi
l'aller
chuyến hàng
cargaison
chuyến tàu
train
chuyến thám hiểm
expédition
chuyến thư
courrier
chuyến về
le retour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.