|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuốc
| rechercher | | | Chuốc người đẹp | | rechercher une beauté | | | s'attirer; encourir | | | Chuốc lấy sự thù oán | | s'attirer la haine | | | Chuốc lấy những lời trách móc | | encourir des reproches | | | (trang trọng) verser à boire; inviter à boire | | | chuốc lấy lo âu | | | se mettre martel en tête |
|
|
|
|