Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuồi


glisser
Chuồi tay xuống
glisser de la main
donner en cachette
Mẹ chuồi tiền cho con trai
mère donne en cachette de l'argent à son fils



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.