| (nói tắt của chuồn chuồn) libellule; demoiselle |
| | (đánh bài, đánh cờ) trèfle |
| | Con mười chuồn |
| dix de trèfle |
| | (thông tục) filer à l'anglaise; enfiler la porte; tirer ses guêtres; déguerpir; décamper |
| | Hắn sắp sửa chuồn đi |
| il est sur le point de déguerpir |
| | emporter en cachette |
| | Bọn buôn lậu đã chuồn kiện hàng đó đi |
| les contrebandiers ont emporté cette malle de marchandise en cachette |
| | chuồn thẳng |
| | jouer la fille de l'air |
| | phận mỏng cánh chuồn |
| | sort fragile; sort précaire |