Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuồn


(nói tắt của chuồn chuồn) libellule; demoiselle
(đánh bài, đánh cờ) trèfle
Con mười chuồn
dix de trèfle
(thông tục) filer à l'anglaise; enfiler la porte; tirer ses guêtres; déguerpir; décamper
Hắn sắp sửa chuồn đi
il est sur le point de déguerpir
emporter en cachette
Bọn buôn lậu đã chuồn kiện hàng đó đi
les contrebandiers ont emporté cette malle de marchandise en cachette
chuồn thẳng
jouer la fille de l'air
phận mỏng cánh chuồn
sort fragile; sort précaire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.