Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuồng


abri (pour animaux domestiques)
Làm một cái chuồng cho súc vật
construire un abri pour des animaux domestiques
resserre
Chuồng trấu
ressere de paddy
chuồng bò
étable
chuồng bồ câu
colombier; pigeonnier
chuồng chim
volière
chuồng chó
chenil
chuồng cỏ
fenil
chuồng gà
poulailler
chuồng lợn
porcherie
chuồng ngựa
écurie
chuồng nhốt ác thú
cage
chuồng nuôi ếch nhái
terrarium
chuồng nuôi sinh vật nhỏ
vivarium
chuồng thỏ
clapier



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.