|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuồng
 | abri (pour animaux domestiques) | |  | Làm một cái chuồng cho súc vật | | construire un abri pour des animaux domestiques | |  | resserre | |  | Chuồng trấu | | ressere de paddy | |  | chuồng bò | |  | étable | |  | chuồng bồ câu | |  | colombier; pigeonnier | |  | chuồng chim | |  | volière | |  | chuồng chó | |  | chenil | |  | chuồng cỏ | |  | fenil | |  | chuồng gà | |  | poulailler | |  | chuồng lợn | |  | porcherie | |  | chuồng ngựa | |  | écurie | |  | chuồng nhốt ác thú | |  | cage | |  | chuồng nuôi ếch nhái | |  | terrarium | |  | chuồng nuôi sinh vật nhỏ | |  | vivarium | |  | chuồng thỏ | |  | clapier |
|
|
|
|