Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chài



noun
Casting-net
quăng chài to throw (cast) a casting-net
kéo chài to draw casting-net
mất cả chì lẫn chài to lose lock, stock and barrel
verb
To fish with a casting-net
dùng phụ sau danh từ, hạn chế trong một số tổ hợp)To fish
dân chài fishing people, fishermen
thuyá»n chài a fishing boat
nghỠchài the fishing trade

[chài]
danh từ
Casting-net; seine, sweep-net
quăng chài
to throw (cast) a casting-net
kéo chài
to draw casting-net
Äóng thuyá»n chá»±c bến kết chài giăng sông (truyện Kiá»u)
To wait with boat and fishnet stretched across
mất cả chì lẫn chài
to lose lock, stock and barrel
động từ
To fish with a casting-net
(dùng phụ sau danh từ, hạn chế trong một số tổ hợp)To fish
dân chài
fishing people, fishermen
thuyá»n chài
a fishing boat
nghỠchài
the fishing trade
To charm, to bewitch, to put a spell on, to lay (someone) under a spell
anh ta bị lây bệnh ốm mà lại tưởng bị chài
he caught a contagious disease but thought he was bewitched
hắn bị cô gái chài
he was bewitched by the girl
bewitch; cast a spell (upon)
bluff, cheat



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.