![](img/dict/02C013DD.png) | [chà i] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | Casting-net; seine, sweep-net |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | quăng chà i |
| to throw (cast) a casting-net |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | kéo chà i |
| to draw casting-net |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Äóng thuyá»n chá»±c bến kết chà i giăng sông (truyện Kiá»u) |
| To wait with boat and fishnet stretched across |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mất cả chì lẫn chà i |
| ![](img/dict/633CF640.png) | to lose lock, stock and barrel |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | To fish with a casting-net |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (dùng phụ sau danh từ, hạn chế trong một số tổ hợp)To fish |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | dân chà i |
| fishing people, fishermen |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | thuyá»n chà i |
| a fishing boat |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | nghỠchà i |
| the fishing trade |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | To charm, to bewitch, to put a spell on, to lay (someone) under a spell |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | anh ta bị lây bệnh ốm mà lại tưởng bị chà i |
| he caught a contagious disease but thought he was bewitched |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | hắn bị cô gái chà i |
| he was bewitched by the girl |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bewitch; cast a spell (upon) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bluff, cheat |