Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cháo


soupe; potage
Cháo thịt
soupe de viande
Cháo tôm
potage aux écrevisses
ăn cháo đái bát
se montrer ingrat
cháo phát chẩn
soupe populaire
cơm hàng cháo chợ
mener une vie précaire en dehors du foyer
cÆ¡m sung cháo giá»n
mener une vie de misère
cướp cháo lá đa
enlever le pain de la bouche à un meurt-de-faim
thuộc như cháo
savoir par coeur d'une manière parfaite



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.