Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cháy


xem cá cháy
brûler; flamber; s'enflammer; prendre feu; être consumé; être incendié
Nến cháy
bougie brûle
Củi khô cháy
bois sec qui flambe
Cây rơm đã cháy
la meule paille s'est enflameé
Kho đã cháy
l'entrepôt a pris feu
Nhà đã cháy
la maison est consumée; la maison est incendiée
gratin de riz
cháy được
combustible
cháy nhà hàng xóm bình chân như vại
le mal d'autrui ne cuit pas; le mal n'est pas à la maison
cháy nhà ra mặt chuột
l'occasion fortuite fait découvrir le pot-aux-roses
cháy thành vạ lây
les petits pâtissent des sottisses des grands
lửa cháy đổ thêm dầu
jeter de l'huile sur le feu; enfoncer le couteau dans la plaie
chất gây cháy
comburant
chỗ cháy
brûlure
không cháy được
incombustible
làm cháy
griller



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.